"

Cách Tính Lực Xiết Bu Lông Cường Độ Cao Chuẩn 100% | Hoàng Hà Bu Lông

Với các đặc tính ưu việt của mình, bu lông cường độ cao đang được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hiện nay, đặc biệt là trong lĩnh vực kết cấu thép. Dưới đây, Bulong Hoàng Hà sẽ hướng dẫn bạn cách tính lực xiết bu lông cường độ cao một cách đơn giản và chính xác nhất.

Lực xiết của bu lông là gì?

Lực xiết của bu lông cường độ cao rất được xem trọng bởi vai trò kết hợp với cánh tay đòn của dụng cụ xiết, tạo ra mô-men xoắn (mô-men xiết bu lông) đủ lớn để tác động lên đầu bu lông hoặc đai ốc. Mục tiêu là tạo ra ứng suất căng ban đầu trong thân bu lông để đảm bảo mối liên kết bằng bu lông được kẹp chặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Trong lĩnh vực bu lông và đai ốc, lực xiết được coi là yếu tố quyết định đến chất lượng và hiệu suất của công việc. Nếu lực xiết không đạt chuẩn hoặc không đủ, có thể dẫn đến hiện tượng bu lông hoặc đai ốc bị lỏng, gây giảm chất lượng và hiệu suất của các điểm tiếp nối hoặc gắn kết.

Lực xiết bu lông cường độ cao - ảnh 1
Lực xiết của bu lông là gì?

Yếu tố ảnh hưởng tới lực xiết của của bu lông

Có thể bạn chưa tận hưởng biết rằng, mỗi loại bu lông ốc vít đều được thiết lập với một lực vặn tiêu chuẩn, được quy định theo tiêu chuẩn quốc tế.

Lực xiết của bu lông phụ thuộc vào hai yếu tố chính là đường kính của bu lông và cấp độ bền của nó.

Lực xiết bu lông cường độ cao - ảnh 2
Yếu tố ảnh hưởng tới lực xiết của của bu lông

Thế nào là liên kết của bu lông cường độ cao?

Liên kết của bu lông cường độ cao là quá trình kết nối hai hoặc nhiều thành phần cấu trúc bằng cách sử dụng bu lông có khả năng chịu lực cao. Trong quá trình này, bu lông cường độ cao được sử dụng để tạo ra một liên kết vững chắc và an toàn giữa các bộ phận cấu trúc.

Đặc điểm của bu lông cường độ cao bao gồm:

  • Khả năng chịu lực cao: Bu lông cường độ cao được thiết kế để chịu được áp lực và lực căng lớn, giúp duy trì sự ổn định của liên kết trong điều kiện tải trọng nặng.
  • Độ bền cao: Vật liệu cường độ cao và quy trình sản xuất chuyên biệt giúp bu lông cường độ cao có độ bền cao, đảm bảo rằng liên kết sẽ không bị suy giảm dưới tác động của lực lớn.
  • Ổn định kết nối: Bu lông cường độ cao giữ cho các bộ phận cấu trúc được kết nối với nhau một cách chặt chẽ và ổn định, ngăn chặn sự lỏng lẻo và giảm thiểu sự chuyển động không mong muốn.
  • An toàn và tin cậy: Do tính chất chịu lực và độ bền cao, liên kết bằng bu lông cường độ cao được coi là an toàn và tin cậy, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính đồng nhất và khả năng chịu lực mạnh mẽ.
Lực xiết bu lông cường độ cao - ảnh 6
Thế nào là liên kết của bu lông cường độ cao?

Cách tính lực xiết của bu lông cường độ cao

Dưới đây là cách tính lực xiết bu lông cường độ cao chính xác mà bạn có thể áp dụng.

Xác định cỡ bu lông

Để xác định cỡ bu lông, bạn cần chú ý đến hai thông số chính:

  • d: Đường kính của bu lông.
  • s: Kích thước của Ecu (dung sai cho phép khi vặn vào bu lông).

Mặc dù hai thông số này khác nhau hoàn toàn, nhưng chúng có mối liên hệ với nhau qua công thức:

�=1.5�

s=1.5×d.

Khi mua bu lông, quý khách hàng cần phải chú ý và cung cấp chính xác cỡ của bu lông, đồng thời hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thông số này.

Ví dụ, nhiều người nghĩ rằng bu lông M16 có nghĩa là đường kính của nó là 16mm, dẫn đến nhầm lẫn trong việc chọn dụng cụ.

Thực tế, bu lông M16 sẽ đi kèm với Ecu size là

16×1.5=24

16×1.5=24mm.

Lưu ý: Trong một số trường hợp, khi nhân ra kết quả không chia hết cho 2, ví dụ như

�5×1.5=7.5

M5×1.5=7.5mm, chúng ta sẽ làm tròn lên thành 8mm (dung sai cho phép).

Lực xiết bu lông cường độ cao - ảnh 4
Cách tính lực xiết của bu lông cường độ cao

Xác định lực xiết

Sau khi đã xác định được giá trị “d” và “s”, chúng ta tiến hành tìm lực xiết bu lông tiêu chuẩn bằng cách kết hợp với bảng thông số độ cứng của bu lông. Điều này có thể thực hiện bằng cách đánh dấu từ trên xuống trên bảng thông số để tìm ra giá trị giao điểm, đó chính là lực xiết bu lông tiêu chuẩn cần tìm (N.m).

Lưu ý:

  • Lực xiết này chỉ áp dụng cho bu lông mới. Không áp dụng cho bu lông đã sử dụng nhiều lần hoặc đã qua xử lý nhiệt.
  • Hệ số ma sát khi không có dầu hoặc mỡ là µ = 0,14. Trong trường hợp sử dụng mỡ bôi trơn có chứa MoS2 (bu lông mạ kẽm), lực xiết bu lông cần được giảm xuống 20%.

Sau khi xác định được lực vặn bu lông tiêu chuẩn, bạn cần xem xét danh sách các loại cờ lê lực để tìm sản phẩm có dải lực phù hợp.

Ví dụ: Với bu lông M16, lực xiết tiêu chuẩn là 291N.m. Bạn cần chọn cần xiết lực có dải lực chứa giá trị này, như cờ lê 34423- 2A với dải lực từ 50 đến 350 N.m.

 

>>> Xem ngay: Bu lông neo cường độ cao chất lượng, ưu đãi lên tới 20%.

Lực xiết bu lông cường độ cao - ảnh 5
Xác định lực xiết

Đây là cách tính lực xiết bu lông cường độ cao được chia sẻ bởi Bu Lông Hoàng Hà. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lực xiết bu lông, đặc biệt là bu lông cường độ cao, cũng như cách tính chính xác, giúp bạn chọn lựa loại bu lông đai ốc phù hợp để cố định các kết cấu, mối nối đảm bảo độ bền cho các chi tiết và cấu trúc máy.

———————-

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ

Địa chỉ: Nhà 68, Đường Mương Nổi, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội

Điện thoại: 0985.035.888 – 0944.707.888

Email: [email protected]

Contact Me on Zalo