Vít nở inox là một loại vít đặc biệt, được sử dụng trong các công trình xây dựng, sửa chữa và lắp đặt, giúp cố định các chi tiết vào các bề mặt vật liệu như bê tông, gạch, thép, hoặc các bề mặt cứng khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này, phân biệt các loại phổ biến, đặc điểm, ứng dụng của từng loại.
Vít nở inox là gì?
Vít nở inox, còn được gọi là vít nở mạ kẽm inox hoặc vít nở mạ kẽm nhúng nóng inox, là một loại vít inox đặc biệt được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và lắp đặt. Sản phẩm này được thiết kế với đầu vít làm từ inox, thường là inox 304 hoặc inox 316, và thân vít mạ kẽm nhúng nóng để đảm bảo độ bền, cũng như khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Với đặc tính chống ăn mòn, vít này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình gần biển, môi trường có độ ẩm cao hoặc những công trình yêu cầu độ bền và tuổi thọ lâu dài. Việc sử dụng inox giúp cho vít có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại vít thông thường làm từ thép không gỉ hoặc các vật liệu khác.
Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc kết nối vật liệu cứng như bê tông, gạch, đá hoặc thép. Khi được gắn vào, vít tạo ra một lực căng mạnh, giúp mối ghép trở nên chắc chắn và ổn định hơn. Điều này làm cho vít nở inox trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng, các hệ thống công nghiệp hoặc trong những môi trường có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu lực.
Những vật liệu sản xuất vít nở inox 201, 304 và 316
Mỗi loại đều có đặc điểm riêng, mang đến các tính năng phù hợp cho các ứng dụng khác nhau. Việc hiểu rõ về các loại inox này sẽ giúp bạn chọn được loại vít phù hợp cho công trình của mình, từ những công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao đến các ứng dụng thông thường.
Inox 201
Đây là loại thép không gỉ có hàm lượng mangan và niken thấp hơn so với inox 304, giúp giảm giá thành sản phẩm. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox 201 lại không cao bằng inox 304 và 316. Loại inox này phù hợp cho các công trình không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, như các công trình nội thất hoặc công trình xây dựng trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với hóa chất.
Vít nở inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng đỡ vật liệu không tiếp xúc nhiều với các yếu tố ăn mòn như trong các khu vực nhà ở, văn phòng hoặc các công trình nhỏ.
Inox 304
Dòng này là một trong những loại phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Loại inox này có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc các yếu tố ăn mòn nhẹ như nước mưa, axit loãng, hoặc hóa chất thực phẩm.
Vít nở inox 304 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình ngoài trời, đặc biệt là các công trình hệ thống cấp thoát nước, ngành thực phẩm, hoặc các môi trường yêu cầu độ bền và khả năng chịu ăn mòn cao. Với tính năng vượt trội này, inox 304 không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giúp bảo vệ các kết cấu khỏi hư hỏng lâu dài.
Inox 316
Inox 316 là loại cao cấp nhất trong ba loại phổ biến này. Dòng inox này chứa một lượng molypden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất mạnh hoặc môi trường công nghiệp.
Vít nở inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn trong các công trình cần chống lại các tác nhân ăn mòn mạnh mẽ. Với độ bền cao cùng khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, dòng 316 thường được ứng dụng trong các công trình ven biển, hệ thống xử lý nước, công nghiệp hóa chất, các kết cấu ngoài trời yêu cầu độ bền tuyệt đối.
Khám phá chi tiết cấu tạo của vít nở inox
Vít nở inox thường bao gồm các thành phần sau:
- Phần đầu vít: Thường làm từ inox (như inox 304 hoặc 316) để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Kiểu đầu vít có thể đa dạng như đầu lục giác, đầu tròn, đầu đũa, hoặc đầu bắt vít, tùy thuộc vào nhu cầu và ứng dụng cụ thể.
- Thân vít: Được làm từ thép carbon hoặc thép mạ kẽm, được mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống ăn mòn. Thân vít có rãnh bên ngoài để tạo ma sát khi gắn vào vật liệu cứng, giúp mối ghép chắc chắn hơn.
- Bộ nở: Đây là phần quan trọng nhất của sản phẩm, thường được làm từ thép carbon hoặc thép cao cấp để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực. Bộ nở gồm ống nở (có rãnh bên trong), đai nở. Khi vít được xoáy vào, ống nở sẽ mở rộng và đẩy đai nở ra ngoài, tạo ra lực căng mạnh, giúp gắn kết chắc chắn vào vật liệu.
- Vòng đệm (nếu có): Một số loại vít nở inox có thêm vòng đệm giữa đai nở và đầu vít. Vòng đệm thường làm từ cao su, nhựa, hoặc các vật liệu khác để giảm ma sát, đồng thời bảo vệ bề mặt vật liệu khi vít được xoáy chặt.
Phân biệt vít nở inox 201, 304 và 316
Vít nở inox được sản xuất từ nhiều loại inox khác nhau, phổ biến nhất là dòng 201, 304 và 316 như đã liệt kê ở trên. Mỗi loại có những đặc tính riêng, từ khả năng chống ăn mòn đến độ bền, đồng thời được ứng dụng trong các môi trường khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt rõ rệt giữa ba loại inox này:
Inox 201
Inox 201 chứa khoảng 16-18% crom, 3.5 – 5.5% nickel, và 5.5 – 7.5% mangan. Loại inox này có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt, nhưng không mạnh bằng 2 dòng khác. Vít nở inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu không quá cao về khả năng chống ăn mòn, như đồ gia dụng, kệ xếp, hoặc trong các môi trường khô ráo và ít tiếp xúc với hóa chất.
Inox 304
Inox 304 (hay còn gọi là inox 18 – 8) là loại phổ biến nhất với thành phần 18 – 20% crom và 8 – 10.5% nickel. Vít nở inox 304 có khả năng chống ăn mòn xuất sắc và dễ gia công, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp.
Ngoài ra, dòng inox 304 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dung khác nhau như ngành thực phẩm, y tế, xây dựng và các công trình ngoài trời, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn nhưng không cần kháng hóa chất quá mạnh.
Inox 316
Inox 316 là loại inox cao cấp, chứa khoảng 16 – 18% crom, 10 – 14% nickel, và 2 – 3% molypden. Molypden giúp dòng này có khả năng chống lại ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường tiếp xúc với hóa chất hoặc nước biển.
Nhờ vào những lợi ích mà vật liệu này mang lại, vít nở inox 316 thường được sử dụng trong các ngành như hóa chất, hàng hải, hoặc các ứng dụng trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt.
>>> Tham khảo: Phân biệt inox 304 và 316 dễ dàng chỉ với vài mẹo nhỏ
Báo giá vít nở inox mới nhất hiện nay
Vít nở inox có giá thành thay đổi tùy theo dòng inox (201, 304, 316), kích thước và số lượng sản phẩm bạn đặt mua.
- Vít nở inox 201 thường có giá rẻ hơn so với vít nở inox 304 và 316, bởi vì loại này có khả năng chống ăn mòn thấp hơn.
- Vít 304 có mức giá trung bình và được sử dụng phổ biến trong các công trình ngoài trời hoặc những nơi yêu cầu chống ăn mòn tốt.
- Vít nở inox 316 có giá cao nhất do khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt như môi trường biển hoặc công nghiệp hóa chất.
Để nhận báo giá chính xác cho vít nở inox, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp hoặc tham khảo bảng giá từ các cửa hàng chuyên nghiệp như Bu Lông Hoàng Hà tohong qua hotline 0985.035.888 – 0944.707.888. Lưu ý rằng giá cũng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu về số lượng và kích thước của sản phẩm.
Mua vít nở inox chính hãng, giá tốt tại bulong Hoàng Hà
Nếu bạn đang tìm kiếm vít nở inox chất lượng, chính hãng và đầy đủ các loại kích thước, Bu Lông Hoàng Hà chính là lựa chọn tuyệt vời. Chúng tôi cung cấp các loại vít với tính năng và chất liệu phù hợp với nhiều công trình, ứng dụng khác nhau.
Tại đây, các bạn có thể dễ dàng lựa chọn:
- Vít nở inox 201, 304 và 316 với đầy đủ kích thước từ M6 đến M20
- Những sản phẩm chống ăn mòn tuyệt vời, giúp nâng cao độ bền cho công trình ngoài trời và công nghiệp
- Sản phẩm đạt chuẩn DIN, ISO, JIS, phù hợp với yêu cầu của các công trình và nhà máy
- Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng, tận nơi trên toàn quốc
Với khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn vượt trội, vít nở inox giúp bảo vệ kết cấu và tăng độ bền cho mối ghép, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng sản phẩm từ chất liệu đến kích thước sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và đảm bảo độ an toàn cho công trình.
Mong rằng bài viết này của Bu Lông Hoàng Hà sẽ giúp bạn lựa chọn được vít nở inox chính hãng, phù hợp với nhu cầu công việc của mình.