Bu Lông Hoàng Hà
Hoàng Hà chuyên sản xuất & nhập khẩu các loại Bu Lông (inox) cao cấp, giá cả tốt nhất trên thị trường hiện nay. Tham khảo tất cả các sản phẩm bulong của chúng tôi tại đây nhé!Bu lông là chi tiết nhỏ nhưng đóng vai trò then chốt trong mọi công trình, từ những kết cấu thép lớn, nhà xưởng, cầu đường cho đến thiết bị máy móc, đồ gia dụng hằng ngày.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan, dễ hiểu và đầy đủ nhất về các loại bu long phổ biến hiện nay, cách phân loại, tiêu chí lựa chọn, cũng như bảng giá mới nhất 2025. Từ đó giúp bạn dễ dàng tìm được loại bu lông phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
Bu lông là gì? Công dụng và ứng dụng thực tế
Đây là loại linh kiện cơ khí có chức năng chính là kết nối và cố định các chi tiết hoặc bộ phận trong một hệ thống. Bu lông được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ các công trình xây dựng, cơ khí chế tạo máy đến sản xuất thiết bị điện tử.
Chất liệu sản xuất thường là thép, thép không gỉ (Inox), hợp kim, hoặc đồng, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội.

Khám phá cấu tạo chung của bu lông
Cấu tạo linh kiện này thường bao gồm hai phần chính:
-
- Phần thân: Đây là phần dài có ren, đảm bảo độ bám chặt khi được siết vào đai ốc hoặc bề mặt liên kết. Chiều dài và đường kính của thân có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
- Phần đầu: Có thể có dạng lục giác, đầu tròn, đầu chìm hoặc đầu trụ. Chức năng chính của phần đầu là cung cấp bề mặt tiếp xúc để sử dụng các dụng cụ siết chặt như cờ lê, tua vít.

Phân loại các dòng bu lông trên thị trường hiện nay
Bulong là chi tiết cơ khí đa dạng cả về kiểu dáng, cấu tạo lẫn công năng. Dưới đây là những loại phổ biến dựa theo các yếu tố khác nhau:
Theo vật liệu
Tùy theo yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn hoặc ứng dụng chuyên biệt, bu lông được chế tạo từ các loại vật liệu sau:
-
- Bu lông thép cacbon & thép hợp kim: Đây là loại phổ biến nhất, có thể chia thành:
- Bulong cường độ cao (cấp bền 8.8, 10.9, 12.9): chế tạo từ thép hợp kim và trải qua xử lý nhiệt để tăng độ bền.
- Loại thường (cấp bền 4.8, 5.6, 6.6): không cần xử lý nhiệt, dùng trong các kết cấu nhẹ hoặc không chịu tải trọng động.
- Bulong inox (thép không gỉ): Được làm từ INOX 201, INOX 304, INOX 316, INOX 316L… với ưu điểm chống ăn mòn, chống gỉ sét vượt trội, phù hợp với môi trường ngoài trời, hóa chất hoặc công trình ven biển.
- Bu lông đồng, nhôm, kẽm và hợp kim màu: Thường sử dụng trong các ngành công nghiệp đặc thù như điện, hàng không, xử lý nước… do đặc tính dẫn điện, nhẹ và bền với môi trường.
- Bu lông thép cacbon & thép hợp kim: Đây là loại phổ biến nhất, có thể chia thành:
Theo cấu tạo đầu
Bu lông có nhiều kiểu đầu khác nhau, phục vụ các yêu cầu lắp đặt và không gian sử dụng:
-
- Bu lông đầu lục giác ngoài: Phổ biến nhất, dễ thao tác bằng cờ lê.
- Bulong đầu lục giác chìm (Allen): Thường dùng trong không gian hẹp hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Dòng đầu tròn cổ vuông: Dùng nhiều trong lắp đặt gỗ hoặc kết cấu không yêu cầu tháo lắp thường xuyên.

Theo chức năng
Dựa theo mục đích và điều kiện sử dụng, linh kiện này có thể được phân loại như sau:
-
- Bulong nở: Sử dụng để liên kết vào tường bê tông, gạch… Thường dùng trong lắp đặt nhà xưởng, giá đỡ.
- Bu lông hóa chất: Kết hợp với keo hóa chất chuyên dụng, tạo liên kết cực kỳ bền trong kết cấu chịu tải cao.
- Bulong cường lực: Có cấp bền cao, dùng trong kết cấu thép, cầu đường, nhà tiền chế.
- Bulong neo móng (anchor bolt): Gắn kết chân đế máy móc, trụ cột vào nền bê tông.
- Bu lông tự cắt: Thiết kế đặc biệt để siết nhanh và tự khóa, không cần đai ốc.

Theo tiêu chuẩn sản xuất
Bu lông công nghiệp thường được sản xuất theo các hệ tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng đồng nhất và khả năng thay thế dễ dàng:
-
- Tiêu chuẩn DIN (Đức): Phổ biến tại Việt Nam, ví dụ: DIN 931, DIN 933 (bulong lục giác ren suốt hoặc ren cạn).
- Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ): Thường dùng trong công trình lớn, yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.
- Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản): Thường gặp trong thiết bị điện tử, máy móc cơ khí chính xác.
- Tiêu chuẩn ISO: Dùng trong các dự án quốc tế hoặc đơn vị xuất khẩu.
Top 7 loại bu lông bán chạy nhất tại Bulong Hoàng Hà
Dưới đây là top 7 loại bulong được mọi người tìm mua nhiều nhất tại Hoàng Hà. Tham khảo mô tả chi tiết, ứng dụng và hình ảnh cụ thể của các loại bulong đó qua các mục dưới đây:
Bulong hóa chất
Bulong hóa chất là loại được sử dụng cùng với keo hóa chất để tạo liên kết bền chặt trong các công trình chịu tải trọng lớn, đặc biệt ở các môi trường khắc nghiệt như vùng có độ ẩm cao hoặc thường xuyên tiếp xúc hóa chất.
-
- Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chịu tải trọng cao.
- Chống ăn mòn và gỉ sét tốt.
- Được sử dụng trong bê tông hoặc đá tự nhiên.
- Sản phẩm tiêu biểu:
- Bulong hóa chất Hilti
- Bu lông hóa chất Ramset
- Bulong hóa chất Inox
- Một số hình ảnh tiêu biểu của các dòng bulong hóa chất tại Hoàng Hà:
- Đặc điểm nổi bật:

Bulong Inox
Bu lông inox được sản xuất từ thép không gỉ (inox 201, 304, 316), nổi bật với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường có độ ẩm cao.
-
- Đặc điểm nổi bật:
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao.
- Độ bền vượt trội trước thời tiết khắc nghiệt.
- Thích hợp cho ngành đóng tàu, xây dựng, hoặc trang trí nội thất.
- Sản phẩm tiêu biểu:
- Bu long inox 201
- Bulong Inox 304
- Bu long inox 316L
- Bulong inox lục giác chìm đầu bằng DIN 7991
- Bu long inox liền long đen DIN 6921
- Bulong inox tai hồng DIN 316
- Hình ảnh một số sản phẩm Bulong Inox tại Hoàng Hà
- Đặc điểm nổi bật:

Bulong nở
Đây là loại đặc biệt, hoạt động dựa trên nguyên lý nở của ống lồng để tạo liên kết vững chắc, thường dùng để cố định vật liệu vào bê tông hoặc tường.
-
-
Đặc điểm nổi bật:
- Dễ lắp đặt và tháo rời.
- Khả năng chịu lực tốt.
- Đa dạng kích thước, phù hợp với nhiều ứng dụng.
-
Sản phẩm tiêu biểu:
- Bulong nở 3 cánh
- Bu lông nở rút
- Bulong nở neo dầm
- Bu lông nở cường độ cao
- Bulong nở neo đá
-

Bu lông cường độ cao
Dòng linh kiện này được thiết kế để chịu được tải trọng lớn, thường sử dụng trong các công trình cầu đường, nhà xưởng hoặc kết cấu thép.
-
-
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chịu lực kéo và lực nén vượt trội.
- Được gia công từ thép hợp kim chất lượng cao.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về cơ khí.
-
Sản phẩm tiêu biểu:
- Loại cường độ cao 8.8
- Bulong Cường độ cao 10.9
- Cường độ cao 12.9
- Loại ngạnh cường độ cao
- Bu lông neo cường độ cao
-

Bulong tự cắt
Bu lông tự cắt được thiết kế đặc biệt với khả năng tự tạo ren hoặc cắt chi tiết trong quá trình lắp đặt, phù hợp với các vật liệu kim loại hoặc phi kim.
-
-
Đặc điểm nổi bật:
- Không cần sử dụng dụng cụ ren riêng biệt.
- Tiết kiệm thời gian lắp đặt.
- Đa dạng ứng dụng trong ngành cơ khí, sản xuất.
-

Bu lông neo móng
Sản phẩm được sử dụng để cố định kết cấu thép, cột hoặc các chi tiết vào nền móng bê tông, đặc biệt trong các công trình lớn.
-
-
Đặc điểm nổi bật:
- Kích thước lớn, độ bền cao.
- Khả năng chịu tải trọng động và tĩnh.
- Phù hợp với kết cấu cầu, nhà xưởng, hoặc cột điện.
-
Sản phẩm tiêu biểu:
- Loại neo móng chữ L.
- Bulongneo móng chữ J.
- Loại neo móng chữ U.
- Loại neo móng chữ L
- Bulong neo móng hàn bản mã
-

Bulong đồng
Bulong đồng là loại bu lông được sản xuất từ đồng hoặc hợp kim đồng, nổi bật với tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, thường dùng trong ngành điện, điện tử và viễn thông.
-
-
Đặc điểm nổi bật:
- Tính chống ăn mòn hóa học cao.
- Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt.
- Dễ dàng gia công và lắp đặt.
-
Sản phẩm tiêu biểu:
- Bulong đồng lục giác ngoài.
- Bulong đồng lục giác chìm đầu cầu
- Bulong đồng lục giác chìm đầu trụ
- Bu lông đồng lục giác chìm đầu bằng
- Bulong đồng chống oxy hóa.
-

Bảng báo giá bulong cập nhật mới nhất năm 2025
Dưới đây là bảng giá các loại bulong phổ biến được cập nhật mới nhất năm 2025. Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước, vật liệu và số lượng đặt hàng. Để biết thêm chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Loại bu lông | Kích thước phổ biến | Chất liệu | Đơn giá tham khảo |
Bu lông inox | M4 – M16 | Inox 304 | Từ 488 – 15.000 VNĐ |
Bulong nở (tắc kê) | M6 – M20 | Thép mạ kẽm, inox | Từ 1.000 – 28.000 VNĐ |
Bulong hóa chất | M10 – M24 | Thép mạ, thanh ren + keo | Từ 1.000 – 65.000 VNĐ |
Bulong cường độ cao | M8 – M36 | Thép hợp kim (8.8 – 12.9) | Từ 1.000 – 45.000 VNĐ |
Bu lông tự cắt | M6 – M16 | Thép tôi, mạ kẽm | Từ 1.500 – 8.000 VNĐ |
Bu long neo móng | M12 – M42 | Thép cacbon, mạ kẽm | Từ 1.000 – 120.000 VNĐ |
Bu lông đồng | M5 – M20 | Đồng đỏ, hợp kim đồng | Từ 4.000 – 38.000 VNĐ |
Lưu ý khi xem bảng giá
-
- Giá trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy vào số lượng đơn hàng, kích thước hoặc yêu cầu kỹ thuật đặc biệt.
- Đối với đơn hàng lớn, Hoàng Hà có chính sách chiết khấu hấp dẫn.
- Giá đã bao gồm thuế VAT và hỗ trợ vận chuyển nội thành.
Liên hệ ngay Hotline: 0985.035.888 – 0944.707.888 để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ đặt hàng tốt nhất
Mua bu lông chất lượng cao ở đâu?
Khi tìm kiếm địa chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng cao, Công ty TNHH Hoàng Hà là sự lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối các loại bulong, ốc vít, bu lông Hoàng Hà đã và đang khẳng định vị thế của mình bằng chất lượng sản phẩm và dịch vụ vượt trội.
Tại sao nên chọn Hoàng Hà?
-
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
- Nguồn gốc sản phẩm rõ ràng
- Kho hàng đa dạng, giá cả cạnh tranh

Cam kết chất lượng từ Hoàng Hà
-
- Độ bền tối ưu: Tất cả các sản phẩm đều được kiểm định chặt chẽ trước khi xuất xưởng, đảm bảo khả năng chịu lực và chống ăn mòn vượt trội.
- Chế độ bảo hành: Bảo hành sản phẩm dài hạn, hỗ trợ đổi trả nếu phát sinh lỗi kỹ thuật.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc.
Câu hỏi thường gặp về bu lông
Bu lông là chi tiết cơ khí dùng để liên kết các chi tiết lại với nhau bằng cách siết chặt với đai ốc. Dưới đây là giải đáp thắc mắc của mọi người về sản phẩm bulong.
1. Bu lông là gì? Có bao nhiêu loại phổ biến hiện nay?
Bulong là chi tiết cơ khí dùng để liên kết các chi tiết lại với nhau bằng cách siết chặt với đai ốc. Hiện nay có rất nhiều loại phổ biến như: bu lông lục giác, bulong inox, bu lông nở, bu lông neo móng, bulong hóa chất, bu long cường độ cao, v.v.
2. Bu lông cấp bền là gì? Nên dùng cấp bền bao nhiêu?
Cấp bền bulong thể hiện khả năng chịu lực kéo và lực cắt. Các cấp phổ biến gồm 4.6, 5.6, 6.6 (thường), 8.8, 10.9, 12.9 (cường độ cao).
-
- Kết cấu nhẹ: dùng cấp 4.6 – 6.6
- Kết cấu chịu lực: dùng 8.8 trở lên
3. Nên chọn bu lông inox hay thép mạ kẽm?
-
- Bu lông inox: chống gỉ tốt, dùng ngoài trời, công trình biển, ngành thực phẩm.
- Bulong thép mạ kẽm: giá rẻ hơn, phù hợp công trình trong nhà, ít ăn mòn.
Việc chọn mua bu lông chất lượng cao không chỉ đảm bảo hiệu quả công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai. Liên hệ ngay với Hoàng Hà để nhận báo giá chi tiết sản phẩm sớm nhất.
Bu Lông
Bu lông mạ m6x20
Bu Lông
Thanh ren Ramset
Bu lông nở – Tắc kê nở
ISO 8765 – 2001 – Bu lông lục giác
Bu Lông
Bu lông inox 201
Bu lông inox
Bu lông neo móng inox
Bu lông đồng
Bu lông đồng (vật liệu đồng)
Bu lông cường độ cao
Bu lông neo cường độ cao
Bu lông neo móng
Bu lông neo móng L
Bu lông neo móng
Bu lông bẻ U
Bu lông neo móng
Bu lông bẻ J
Bu lông tự cắt
Bu lông tự cắt
Bu lông cường độ cao
Bu lông cấp bền 4.6
Bu lông cường độ cao
Bu lông cấp bền 4.8
Bu lông cường độ cao
Bu lông cấp bền 5.6
Bu lông cường độ cao
Bu lông cấp bền 5.8
Bu lông cường độ cao
Bu lông cấp bền 6.6
Bu lông cường độ cao
Bu lông cấp bền 6.8
Bu lông cường độ cao
Bu lông cường độ cao 8.8
Bu lông cường độ cao
Bu lông cường độ cao 10.9
Bu lông cường độ cao
Bu lông cường độ cao 12.9
Bu lông hóa chất
Bu lông hóa chất Hilti
Bu lông hóa chất
Bulong hóa chất Ramset
Bu lông cường độ cao
Bu lông ngạnh cường độ cao
Bu lông nở – Tắc kê nở
Bu lông nở đạn – tắc kê đóng
Bu lông nở – Tắc kê nở
Bu lông nở ống – tắc kê ống
Bu lông inox
Bu lông nở inox
Bu Lông
Bulong nở 3 cánh – tắc kê 3 cánh
Bu lông nở – Tắc kê nở