Bảng tra tiêu chuẩn
Hoàng Hà nhận sản xuất & nhập khẩu theo Bảng tra tiêu chuẩn, giá cả tốt nhất trên thị trường hiện nay. Tham khảo các loại Bảng tra tiêu chuẩn tại đây nhé!Tiêu chuẩn ASME
ANSI / ASME B 18.2.1 – Vít lục giác 2012
600 ₫
Tiêu chuẩn ASME
ANSI / ASME B 18.2.1- Vít nắp lục giác 2010
600 ₫
600 ₫
Tiêu chuẩn ASME
ANSI/ASME B 18.2.1 – 2010 – Bu lông liên long đen
600 ₫
Tiêu chuẩn ASME
ANSI/ASME B 18.2.1 – 2012 – Bu lông liền long đen
600 ₫
Tiêu chuẩn ASME
ANSI/ASME B 18.2.3.1M – 2005 – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn ASME
ANSI/ASME B 18.2.3.2M – 2005 – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn ASME
ANSI/ASME B 18.2.3.3M – 2007 – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn ASME
ANSI/ASME B 18.2.3.4M – 1999 – Bu lông liền long đen
600 ₫
Tiêu chuẩn ASME
ANSI/ASME B 18.2.3.5M – 2006 – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn ASME
ANSI/ASME B 18.2.3.9M – 2001 – Bu lông liền long đen
600 ₫
Tiêu chuẩn ASME
ANSI/ASME B 18.6.7M – 1998 – Bu lông liền long đen
600 ₫
Tiêu chuẩn ASME
ANSI/ASME B 18.6.7M – 1998 – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn AS
AS /NZS 1111.1 – 2000 – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn AS
AS /NZS 1427 – 1996 – Bu lông liền long đen
600 ₫
Tiêu chuẩn AS
AS /NZS 1559 – 1997 ISO – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn AS
AS /NZS 2451 – 1998 – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn AS
AS /NZS 2465 – 1999 – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn AS
AS 1110.1 – 2000 ISO – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn AS
AS 1111.2 – 2000 – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn AS
AS 1111.2 – 2000 ISO – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn BS
BS 1083 – 1965 – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn BS
BS 1768 – 1963 – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn BS
BS 1769 – 1951 (2) – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn BS
BS 1769 – 1951- Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn BS
BS 1981 – 1991- (2) – Bu lông lục giác
500 ₫
Tiêu chuẩn BS
BS 1981 – 1991- Bu lông lục giác có rãnh ở đầu
500 ₫
Tiêu chuẩn BS
BS 3692 – 2001 – Bu lông lục giác
500 ₫