"

Cách đọc ký hiệu bu lông chuẩn xác cho người mới vào nghề

Việc hiểu và đọc đúng ký hiệu bu lông là kỹ năng quan trọng giúp người mới vào nghề lựa chọn được sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu công việc. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách giải mã các ký hiệu phổ biến trên bulong, giúp bạn nắm bắt chính xác cấp bền, vật liệu, các đặc tính cơ học quan trọng. Với kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi chọn mua, sử dụng sản phẩm trong các công trình xây dựng và cơ khí.

Cấp của bu lông là gì?

Đây là chỉ số quan trọng thể hiện độ bền cơ học và khả năng chịu lực của bu lông, giúp người sử dụng lựa chọn đúng loại phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình hoặc máy móc. Trên thị trường hiện nay, bulong được phân loại theo hai hệ tiêu chuẩn phổ biến là hệ inchhệ mét, với các cấp bền tương ứng, cách ký hiệu khác nhau.

Giải đáp chi tiết cấp của bu lông là gì
Cấp của bu lông là gì?

Cấp bền của bu lông tính theo hệ mét

Trong hệ mét, bulong được phân loại bằng các cấp số như 4.6, 8.8, 10.9, 12.9, là các chỉ số mô tả đặc tính cơ học của sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO, DIN):

  • Cấp 4.6: Bu lông có độ bền kéo thấp, thường sử dụng trong các công trình nhẹ hoặc các ứng dụng không yêu cầu lực kéo lớn.
  • Cấp 8.8: Đây là cấp bền phổ biến nhất trong các công trình xây dựng và cơ khí, có độ bền kéo và giới hạn chảy ở mức trung bình, phù hợp với đa số các kết cấu chịu lực.
  • Cấp 10.9: Linh kiện cấp này có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn, thường dùng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về độ bền và chịu lực.
  • Cấp 12.9: Là cấp bền cao nhất, được sử dụng cho các kết cấu chịu tải trọng rất lớn hoặc trong các thiết bị máy móc chuyên dụng.

Chi tiết cấp bền của bu lông hệ inch

Khác với hệ mét, ký hiệu bulong hệ inch thường được biểu thị bằng các vạch thẳng được dập nổi trên đầu linh kiện. Số lượng vạch thẳng này giúp bạn xác định chính xác cấp bền của bu lông, từ đó biết được giới hạn chảy và giới hạn bền của sản phẩm.

Cấp bền bulong theo hệ inch
Bảng thông tin chi tiết về cấp bền bulong theo hệ inch

Trên thực tế, bu lông hệ inch được chia thành 17 cấp khác nhau. Tuy nhiên, trong các ứng dụng phổ biến hiện nay, chỉ có ba cấp được sử dụng rộng rãi nhất là Grade 2, Grade 5, và Grade 8. Ngoài ra, một số ngành đặc thù như hàng không cũng có thể sử dụng các cấp khác.

Khi lựa chọn bullong, bạn cần dựa theo yêu cầu kỹ thuật của bản vẽ để chọn cấp bền phù hợp, đảm bảo linh kiện có khả năng chịu lực kéo, lực nén và lực cắt đáp ứng đúng tiêu chuẩn an toàn, độ bền cho công trình. Việc chọn đúng cấp bền không chỉ giúp nâng cao tuổi thọ kết cấu, mà còn tiết kiệm tối đa chi phí sửa chữa, bảo trì.

Bảng đặc tính cơ học chi tiết của bu lông

Để lựa chọn linh kiện phù hợp với từng ứng dụng kỹ thuật, việc nắm rõ các đặc tính cơ học theo từng cấp bulong là vô cùng quan trọng. Dưới đây là bảng đặc tính cơ học theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1916 – 1995, giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấp độ bền và ứng dụng của bulong:

Cấp bền Giới hạn bền đứt (MPa) Giới hạn chảy (MPa) Độ giãn dài (%) Độ cứng Vickers (HV)
3.6 300 180 20 95
4.6 400 240 23 120
4.8 420 252 23 130
5.6 500 280 20 155
5.8 520 300 20 160
6.6 600 360 18 190
6.8 600 408 18 230
8.8 800 640 12 255
9.8 900 720 12 280
10.9 1000 900 10 310
12.9 1200 1080 9 372

Hướng dẫn cách đọc ký hiệu bu lông từ A – Z

Hướng dẫn cách đọc ký hiệu bulong
Cách đọc ký hiệu bu lông chuẩn cho người mới

Mỗi ký hiệu bu lông đều chứa đựng những thông tin quan trọng giúp người sử dụng nhận biết chính xác đặc tính và nguồn gốc của sản phẩm. Ví dụ với ký hiệu “THE A2-70”, chúng ta có thể giải mã như sau:

  • THE: Đây là ký hiệu đại diện cho nhà sản xuất linh kiện. Nếu hai bulong cùng mang ký hiệu này, nghĩa là chúng được sản xuất bởi cùng một hãng. Ngược lại, ký hiệu khác nhau cho thấy hai sản phẩm thuộc hai nhà sản xuất khác nhau.
  • A: Ký hiệu này biểu thị nhóm thép không gỉ, cụ thể là nhóm Austenit. Ngoài nhóm A, còn có các nhóm thép không gỉ khác như C (Martensitic) và F (Ferit), mỗi nhóm có tính chất và ứng dụng riêng biệt.
  • 2 (18 – 8): Đây là chỉ số nhóm hợp kim, phản ánh khả năng chống ăn mòn của sản phẩm. Các cấp độ từ 1 đến 5 thể hiện mức độ chống ăn mòn, trong đó 1 là thấp nhất và 5 là cao nhất.
  • 70 (700 MPa): Con số này biểu thị đặc tính cơ học quan trọng, đó là độ bền kéo đứt tối thiểu của bu lông, tính bằng megapascals (MPa). Ví dụ, 70 nghĩa là linh kiện có độ bền kéo đứt tối thiểu là 700 MPa.

Hiểu được cách đọc các ký hiệu bu lông này sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm đúng yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình hoặc thiết bị sử dụng.

>>> Có thể bạn sẽ quan tâm: Tất tần tật về ký hiệu trên thân bu lông ốc vít mà dân kỹ thuật phải biết

Gợi ý địa chỉ mua bulong chất lượng, giá thành tốt nhất

Khi cần mua bu lông chính hãng, bạn nên lựa chọn những nhà cung cấp uy tín và có kinh nghiệm lâu năm trong ngành. Bu lông Hoàng Hà là địa chỉ đáng tin cậy, chuyên cung cấp các loại linh kiện đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, đa dạng về chủng loại, kích thước, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp.

Vì sao bulong Hoàng Hà là lựa chọn hoàn hảo nhất?

  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng: Chúng tôi cung cấp bulong với các cấp bền khác nhau, vật liệu chất lượng cao như thép cacbon, thép không gỉ inox 304, 316, đáp ứng mọi nhu cầu kỹ thuật.
  • Dịch vụ tận tâm, chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
  • Giao hàng nhanh chóng, toàn quốc: Đảm bảo đơn hàng được xử lý và giao đến tay khách hàng nhanh nhất, phục vụ tốt mọi nhu cầu.
  • Chính sách bảo hành rõ ràng: Khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và dịch vụ hậu mãi khi lựa chọn sản phẩm tại Hoàng Hà.

Hãy liên hệ ngay với Bu lông Hoàng Hà để nhận được sự tư vấn và báo giá tốt nhất cho mọi loại linh kiện bạn cần! Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích để hiểu rõ hơn về ký hiệu bu lông, đồng thời lựa chọn được sản phẩm chất lượng, phù hợp nhất với nhu cầu của mình!

Contact Me on Zalo