"

Cách tính khối lượng riêng của Inox 201, 304, 316, 430, 202 đơn giản

Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, là một loại vật liệu phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng, sản xuất đến gia dụng. Với sự đa dạng về loại hình, mỗi loại inox có đặc điểm và khối lượng riêng khác nhau. Bulong Hoàng Hà sẽ giới thiệu cách tính khối lượng riêng của các loại inox phổ biến như Inox 201, 304, 316, 430, 202 một cách đơn giản để giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về tính chất của inox và cách sử dụng chúng hiệu quả nhất.

Khối lượng riêng của Inox là gì?

Cách tính khối lượng riêng của inox
Khối lượng riêng inox

Khối lượng riêng (density) là một đại lượng vật lý biểu thị lượng khối lượng của vật liệu trên một đơn vị thể tích. Đơn vị tính thường dùng là kg/m³ hoặc g/cm³. Đối với inox, khối lượng riêng thường được dùng để tính toán khối lượng của các sản phẩm làm từ inox, như bulong inox, ống inox, thanh inox,…

Khối lượng riêng của inox thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể của từng loại inox. Vì vậy, việc hiểu rõ khối lượng riêng của từng loại inox sẽ giúp chúng ta chọn lựa vật liệu phù hợp cho các mục đích sử dụng khác nhau.

Để tính khối lượng riêng, bạn sử dụng công thức:

Khối lượng riêng của các loại inox

Các loại inox khác nhau có khối lượng riêng khác nhau tùy thuộc vào thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể của chúng. Dưới đây là khối lượng riêng của một số loại inox phổ biến:

Khối lượng riêng của Inox 201

Inox 201 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, có hàm lượng mangan cao hơn và hàm lượng nickel thấp hơn so với inox 304. Điều này làm cho inox 201 có giá thành rẻ hơn nhưng cũng đồng nghĩa với khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304.

  • Khối lượng riêng của Inox 201: Khoảng 7.93 g/cm³ (7930 kg/m³)

Khối lượng riêng của Inox 304

Inox 304 là loại inox thông dụng nhất, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Nhờ sự cân bằng về thành phần hóa học, inox 304 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau.

  • Khối lượng riêng của Inox 304: Khoảng 7.93 g/cm³ (7930 kg/m³)

Khối lượng riêng của Inox 316

Inox 316 là một biến thể của inox 304, được bổ sung thêm molybden để cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa axit và muối. Vì vậy, inox 316 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và hàng hải.

  • Khối lượng riêng của Inox 316: Khoảng 7.98 g/cm³ (7980 kg/m³)

Khối lượng riêng của Inox 430

Inox 430 là loại inox thuộc dòng Ferritic, có hàm lượng carbon thấp và không chứa nickel, do đó giá thành rẻ hơn nhiều so với inox 304 và 316. Tuy nhiên, inox 430 có khả năng chống ăn mòn kém hơn và không chịu được môi trường hóa chất mạnh.

  • Khối lượng riêng của Inox 430: Khoảng 7.7 g/cm³ (7700 kg/m³)

Khối lượng riêng của Inox 202

Inox 202 tương tự như inox 201 nhưng có hàm lượng mangan và nickel khác nhau, giúp cân bằng giữa chi phí và tính chất cơ học.

  • Khối lượng riêng của Inox 202: Khoảng 7.85 g/cm³ (7850 kg/m³)
    Khối lượng riêng của inox các loại
    Khối lượng riêng của các loại inox

Cách tính khối lượng riêng

Để tính khối lượng riêng của inox, bạn cần biết khối lượng và thể tích của mẫu inox. Quy trình cơ bản như sau:

Đo khối lượng: Sử dụng cân chính xác để đo khối lượng của mẫu inox.

Đo thể tích: Nếu mẫu inox có hình dạng đều, bạn có thể tính thể tích bằng cách đo kích thước và sử dụng công thức hình học phù hợp (ví dụ: thể tích hình chữ nhật = chiều dài x chiều rộng x chiều cao). Nếu mẫu có hình dạng không đều, bạn có thể sử dụng phương pháp đo thể tích bằng nước (thả mẫu vào nước và đo lượng nước bị dời).

Khối lượng riêng của inox theo tiêu chuẩn
Cách tính khối lượng riêng inox

Ví dụ: Nếu bạn có một khối inox hình chữ nhật có kích thước 10 cm x 5 cm x 2 cm, thể tích sẽ là 10×5×2=100 cm3

Tính khối lượng riêng: Áp dụng công thức khối lượng riêng:

Ví dụ: Nếu khối lượng của mẫu inox là 800 g và thể tích là 100 cm³, thì khối lượng riêng là:

Khối lượng riêng=800/100=8.00g/cm3

Ứng dụng của khối lượng riêng inox trong công nghiệp

Khối lượng riêng của inox chuẩn
Ứng dụng cách tính khối lượng riêng trong công nghiệp

Hiểu rõ khối lượng riêng của từng loại inox giúp ích rất nhiều trong việc lựa chọn vật liệu và tính toán khối lượng của sản phẩm. Chẳng hạn, khi sản xuất bulong inox, việc biết chính xác khối lượng riêng của inox giúp xác định được trọng lượng của mỗi chiếc bulong, từ đó tính toán chi phí nguyên vật liệu và vận chuyển.

Ngoài ra, trong các công trình xây dựng, việc biết trước khối lượng của các thanh thép inox giúp đảm bảo an toàn kết cấu và tính toán chính xác khả năng chịu tải.

>> Xem thêm: Bật mí cách nhận biết Inox 304 và 316 chi tiết, nhanh chóng nhất

Việc hiểu và tính toán khối lượng riêng của các loại inox như 201, 304, 316, 430, và 202 không chỉ giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp mà còn đảm bảo hiệu quả và độ bền của sản phẩm. Khối lượng riêng là một yếu tố quan trọng trong việc quyết định chất lượng của các sản phẩm như bulong inox và các thành phần cấu trúc khác.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về bulong inox hoặc cần thêm thông tin về các sản phẩm về bulong inox, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!

Contact Me on Zalo