Việc hiểu rõ kích thước tắc kê nhựa là bước quan trọng để đảm bảo mối liên kết chắc chắn và an toàn cho tường gạch, bê tông hay thạch cao. Mỗi kích thước lại phù hợp với một tải trọng và mục đích khác nhau, vì vậy người dùng cần nắm các thông số tiêu chuẩn trước khi thi công.
Khái niệm chi tiết về tắc kê nhựa
Tắc kê nhựa (nhựa nở) là linh kiện phụ trợ quan trọng trong thi công lắp đặt, giúp cố định vít vào tường, đảm bảo khả năng bám chắc ngay cả trên các bề mặt rỗng hoặc mềm. Khi vít được siết vào, thân tắc kê sẽ nở ra, tạo điểm neo giữ chắc chắn và phân tán lực đều hơn so với việc vặn vít trực tiếp vào tường.
Trong thi công dân dụng và công nghiệp, tắc kê nhựa được sử dụng cho các hạng mục treo móc, lắp kệ, treo TV, treo thiết bị vệ sinh, phụ kiện nội thất… Chính vì vậy, việc chọn đúng kích thước là yếu tố quyết định độ an toàn của toàn bộ liên kết.

Cập nhật bảng kích thước tắc kê nhựa đầy đủ, mới nhất
Theo bảng tiêu chuẩn kỹ thuật 2025, kích thước tắc kê nhựa được quy định dựa trên đường kính, chiều dài và vít đi kèm. Mỗi quy cách sẽ phù hợp cho độ dày tường và tải trọng nhất định.
| Kích thước tắc kê nhựa | Đường kính (mm) | Chiều dài (mm) | Kích thước vít phù hợp |
| Tắc kê 6 × 30 | 6mm | 30mm | Vít 3.5-4mm |
| Tắc kê 6 × 40 | 6mm | 40mm | Vít 3.5-4mm |
| Tắc kê 8 × 40 | 8mm | 40mm | Vít 4-5mm |
| Tắc kê 8 × 60 | 8mm | 60mm | Vít 4-5mm |
| Tắc kê 10 × 50 | 10mm | 50mm | Vít 5-6mm |
| Tắc kê 10 × 60 | 10mm | 60mm | Vít 5-6mm |
| Tắc kê 12 × 60 | 12mm | 60mm | Vít 6-8mm |
| Tắc kê 12 × 80 | 12mm | 80mm | Vít 6-8mm |
Chia sẻ mẹo chọn kích thước tắc kê nhựa đúng chuẩn
Để đảm bảo an toàn và độ bền khi thi công, việc chọn đúng kích thước tắc kê nhựa cần dựa trên nhiều yếu tố: tải trọng, chất lượng tường, môi trường sử dụng…
Dựa vào trọng lượng vật cần treo
Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định kích thước tắc kê.
Các kích thước gợi ý theo tải trọng:
- Dưới 5kg: dùng tắc kê 6mm.
- 5 – 10kg: dùng tắc kê 8mm.
- 10 – 20kg: dùng tắc kê 10mm.
- Trên 20kg: dùng tắc kê 12mm hoặc lớn hơn.
Chọn theo chất lượng tường
Tường gạch / tường bê tông
- Có thể sử dụng tắc kê nhựa thông thường.
- Độ sâu lỗ khoan nên bằng hoặc lớn hơn chiều dài tắc kê.
- Sử dụng vít đúng kích thước để đảm bảo độ nở đều.
Tường đặc hoặc bê tông thường cho lực bám tốt, nên các kích thước từ 6mm – 12mm đều làm việc hiệu quả.
Tường thạch cao
Đây là loại tường yếu hơn, dễ rỗng nên cần loại tắc kê chuyên dụng:
- Ưu tiên tắc kê bướm (tắc kê dù).
- Nên khoan tại vị trí có khung xương để tăng độ chắc chắn.
Loại tắc kê 10mm hoặc 12mm thường được ưu tiên cho vật nặng treo trên thạch cao.
Độ dày tường
Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến chiều dài cần thiết của tắc kê.
Tường càng dày → cần tắc kê dài → lực bám tốt hơn.

Những yếu tố khác cần cân nhắc
Ngoài tải trọng và chất lượng tường, bạn cũng nên chú ý:
- Môi trường sử dụng: nếu ngoài trời, nên ưu tiên tắc kê nhựa có độ bền cao, khả năng chống lão hóa tốt.
- Kích thước vít đi kèm: phải khớp với đường kính tắc kê để đảm bảo độ nở tối ưu.
- Loại vật liệu treo: vật dễ rung lắc cần tắc kê lớn hơn.
- Tiêu chuẩn độ sâu lỗ khoan: nên lớn hơn chiều dài tắc kê 2-3mm để tránh kẹt đế.
Việc lựa chọn đúng kích thước tắc kê nhựa là yếu tố then chốt giúp liên kết chắc chắn, an toàn và bền theo thời gian. Dựa trên bảng kích thước tiêu chuẩn và các mẹo chọn theo tải trọng – chất lượng tường – môi trường sử dụng, bạn hoàn toàn có thể tự xác định loại tắc kê phù hợp cho từng nhu cầu thi công. Nếu cần tải trọng lớn hoặc điều kiện tường phức tạp, bạn nên tham khảo thêm tư vấn kỹ thuật để đảm bảo an toàn tối đa.

